IPO là viết tắt của "Initial Public Offering" trong tiếng Anh, có nghĩa là "Chào bán công khai lần đầu". IPO là quá trình mà một công ty tư nhân chuyển đổi thành công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán công cộng. Vậy nên bất cứ ai làm trong lĩnh vực tài chính, chứng khoán nhất là các nhà đầu tư cần nắm rõ IPO là gì, thuật ngữ chứng khoán liên quan đến IPO. Cùng TLC tìm hiểu về chủ đề này ngay sau đây.
I. Khái quát về IPO là gì?
IPO là gì ? IPO (Initial Public Offering) là quá trình mà một công ty chưa niêm yết trên sàn chứng khoán phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng 12. Quá trình IPOcho phép công ty huy động vốn từ các nhà đầu tư và mở rộng phạm vi hoạt động sản xuất kinh doanh và phát triển với quy mô lớn hơn. Trước khi IPO, công ty thường chỉ thuộc sở hữu của các nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức đầu tư. Sau khi IPO, cổ phiếu của công ty sẽ được mua bán công khai trên thị trường chứng khoán.
Tuy nhiên, quá trình IPO cũng có những rủi ro như giá cổ phiếu giảm sau khi lên sàn do không đạt được giá trị kỳ vọng của nhà đầu tư hoặc do tình hình thị trường chứng khoán không thuận lợi.
II. Một số thuật ngữ xoay quanh IPO mà nhà đầu tư phải biết
1. Financial statement
Financial statement là báo cáo tài chính (hay còn gọi là Báo cáo tài chính hoặc Báo cáo tài chính) với một hệ thống các số liệu và bảng biểu, thể hiện kết quả, tình hình tài chính, sản xuất - kinh doanh và các dòng tiền của một doanh nghiệp. Báo cáo tài chính có vai trò như một bức tranh tổng thể, thể hiện tình hình kinh doanh, vốn chủ sở hữu, tình hình kinh doanh và nợ phải trả của doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính thường được lập sau khi kết thúc một năm tài chính và phải được gửi đi trước thời hạn 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính đó.
2. Stock price
Stock price (giá cổ phiếu) là giá trị giao dịch, mua bán cổ phiếu trên thị trường vào một thời điểm nhất định. Nó thể hiện số tiền thực sự mà người mua phải chi trả để sở hữu một cổ phiếu tại thời điểm giao dịch. Giá cổ phiếu thường biến đổi theo nhiều yếu tố như cung cầu, dự báo kinh doanh của công ty và tình hình kinh tế chung.
3. Stock index
Chỉ số chứng khoán (Stock index) là một con số thể hiện sự biến động của giá trị trung bình của các cổ phiếu trên thị trường chứng khoán cụ thể. Chỉ số chứng khoán thường được tính dựa trên một nhóm các công ty lớn và đại diện cho sự biến động của thị trường chứng khoán nói chung. Thuật ngữ chứng khoán này có thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất của thị trường chứng khoán và là một công cụ quan trọng trong việc theo dõi và phân tích thị trường chứng khoán.
4. Float
Float trong thuật ngữ chứng khoán là số lượng cổ phiếu của một công ty có sẵn để giao dịch công khai trên thị trường chứng khoán. Float bao gồm các cổ phiếu không bị giữ lại bởi các cổ đông lớn, như các cổ đông sáng lập hoặc các cổ đông chiến lược. Các cổ phiếu float có thể được mua bán tự do trên thị trường chứng khoán, và thường được sử dụng để đo lường thanh khoản của một công ty trên thị trường. Float càng lớn, tức là có nhiều cổ phiếu float, thì thị trường giao dịch càng linh hoạt và thanh khoản càng cao.
5. Due diligence
Due diligence (hay còn gọi là "thẩm định cẩn thận") là quá trình điều tra và đánh giá một doanh nghiệp hoặc một cá nhân trước khi tiến hành ký một hợp đồng hoặc thực hiện một giao dịch. Quá trình này thường có các tiêu chí nhất định nhằm giúp đánh giá một cách đầy đủ và khách quan nhất.
Mục đích chính của thuật ngữ chứng khoán due diligence là để đánh giá các rủi ro tiềm năng và cơ hội phát triển của doanh nghiệp trong tương lai. Qua việc thu thập và phân tích thông tin, due diligence giúp nhà đầu tư hoặc các bên liên quan có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, quản lý, pháp lý, hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ và các khía cạnh khác của doanh nghiệp.
Quá trình due diligence thường bao gồm việc kiểm tra tài liệu, phỏng vấn các bên liên quan, kiểm tra hồ sơ pháp lý, tài chính và quản lý của doanh nghiệp. Kết quả của quá trình này sẽ cung cấp cho các bên liên quan thông tin quan trọng để đưa ra quyết định cuối cùng về việc tiếp tục giao dịch hay không.
Due diligence là một quá trình quan trọng và không thể thiếu trong các giao dịch kinh doanh, đặc biệt là trong việc mua bán, sáp nhập, hợp tác đầu tư hoặc niêm yết công ty. Nó giúp đảm bảo rằng các bên liên quan có đủ thông tin để đưa ra quyết định thông minh và giảm thiểu rủi ro trong quá trình kinh doanh.
6. Market capitalization
Market capitalization (giá trị vốn hóa thị trường) là một thuật ngữ chứng khoán quan trọng. Nó đại diện cho tổng giá trị thị trường của một công ty và được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành của công ty với giá cổ phiếu hiện tại trên thị trường.
Market capitalization cho thấy quy mô của một công ty và đánh giá giá trị của công ty đó trên thị trường chứng khoán. Nó cũng thường được sử dụng để phân loại các công ty theo kích thước, ví dụ như công ty vốn hóa lớn, vừa, hay nhỏ.
Market capitalization có thể được chia thành các phân loại như large-cap (vốn hóa lớn), mid-cap (vốn hóa trung bình), và small-cap (vốn hóa nhỏ), tùy thuộc vào giá trị thị trường của công ty. Các công ty large-cap thường có giá trị thị trường lớn hơn và thường được coi là ổn định hơn, trong khi các công ty small-cap có giá trị thị trường nhỏ hơn và thường có tiềm năng tăng trưởng cao hơn nhưng cũng có rủi ro cao hơn.
Market capitalization là một chỉ số quan trọng để nhà đầu tư đánh giá giá trị và tiềm năng đầu tư của một công ty trên thị trường chứng khoán.
7. Liquidity
Liquidity (thanh khoản) trong chứng khoán là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không ảnh hưởng đến giá thị trường của nó. Tài sản có thanh khoán cao có thể được mua bán một cách linh hoạt với giá cả thay đổi ít, và có khả năng phục hồi vốn đầu tư ban đầu tương đối cao. Trong khi đó, tài sản có thanh khoản thấp sẽ mất nhiều thời gian và có thể gây ra chi phí cao hơn để chuyển đổi thành tiền mặt. Thanh khoán là một thuộc tính quan trọng trong chứng khoán, và các chứng khoán có thanh khon cao thường hấp dẫn đối với các nhà đầu tư, vì chúng có thể mua bán dễ dàng với biến động giá ít, và có khả năng phục hồi vốn nhanh chóng.
III. Các thuật ngữ trong chứng khoán có thể bạn chưa biết
3.1. Margin
Margin là thuật ngữ chứng khoán trong chứng khoán để chỉ việc sử dụng tiền vay để đầu tư. Đây là một khái niệm quan trọng trong giao dịch chứng khoán, cho phép nhà đầu tư sử dụng tiền vay từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu. Tuy nhiên, việc sử dụng margin cũng có rủi ro, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu. Vì vậy, trước khi sử dụng margin, bạn nên cân nhắc và chỉ sử dụng số vốn mà bạn có thể chấp nhận mất.
3.2. F0 chứng khoán
F0 chứng khoán là thuật ngữ chứng khoán dùng để chỉ những nhà đầu tư mới tham gia thị trường chứng khoán. Đây là những người mới bắt đầu hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Việc hiểu và nắm vững các thuật ngữ chứng khoán là rất quan trọng để nhà đầu tư có thể hiểu rõ hơn về diễn biến thị trường và xử lý thông tin thu thập được một cách nhanh chóng và hiệu quả.
3.3. Blue chip
Blue chip là thuật ngữ chứng khoán dùng để chỉ những công ty có vốn hóa lớn, uy tín và ổn định trong thị trường chứng khoán. Các công ty blue chip thường có lợi nhuận ổn định và được coi là đầu tư an toàn. Thuật ngữ chứng khoán này xuất phát từ trò chơi poker, trong đó chip màu xanh (blue) có giá trị cao nhất. Cổ phiếu blue chip thường được xem là một phần quan trọng trong việc đánh giá và xây dựng danh mục đầu tư.
Mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải đáp IPO là gì, các thuật ngữ chứng khoán liên quan đến IPO. Theo dõi TLC để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích khác.
Kommentare